YAMAHA CVP 709
Giá bán: 78.000.000₫
THÔNG TIN SƠ LƯỢC
- Kích thước: 142 x 87 x 61 (cm)
- Màu sắc: B ( Đen mờ )
- Trọng lượng: 79Kg
- Bàn phím: 88 - công nghệ: NWX
- Màn hình: LCD - 8.5 inch
- Pedal: 03
- Năm SX: 2015
- Xuất xứ: Japan
Đàn piano điện Yamaha CVP 709 được lấy mẫu âm thanh từ hai cây đàn Grand piano Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial tầm cỡ thế giới. Thêm vào đó, bàn phím ngà tổng hợp NWX (Natural Wood X) 88 phím Linear Graded Hammer, mỗi phím trên toàn bộ bàn phím có trọng lượng nhất định, được các nghệ nhân Yamaha điều chỉnh cẩn thận để cải thiện khả năng âm thanh khi chơi pianissimo. Khi trải nghiệm một cây đàn piano điện thuần túy với âm thanh được mô phỏng từ cây Grand piano. Bạn sẽ cảm nhận được sự khác biệt ngay từ lần chạm những nốt đầu tiên. Độ chạm và âm thanh được trả về hết sức chân thực của đàn Yamaha CVP 709 sẽ mang đến cảm giác tuyệt vời cho người chơi.
CHƠI ĐÀN CHUYÊN NGHIỆP
Đàn piano điện Yamaha CVP 709B bao gồm 1,270 Voices, 37 Drum / SFX Kits, 480 XG Voices. Đặc biệt có các giọng đặc trưng như 13 VRM Voices, 22 Super Articulation2 Voices, 225 Super Articulation Voices rất tiên tiến và dễ sử dụng, giúp bạn chơi đàn như một người chuyên nghiệp. Với Super Articulation bạn sẽ nghe được âm thanh legato và staccato kết hợp kĩ thuật sử dụng bàn đạp đem lại tính trung thực cho âm thanh của bạn.
SÁNG TẠO ÂM NHẠC
Một trong những đặc điểm nổi bật của
đàn piano điện Yamaha CVP 709 là sự đa dạng điệu nhạc đệm, với hơn một ngàn tiếng cài sẵn trong đàn, bạn có thể thỏa sức sáng tạo theo cách chơi riêng của mình như một người nghệ sĩ thực thụ. Ngoài ra Đàn piano điện Yamaha CVP 709 còn có 600 điệu nhạc đệm và hàng trăm điệu đệm đặc trung như 30 Audio Styles, 473 Pro Styles, 52 Session Styles, 9 Free Play Styles, 36 Pianist Styles, trình phát nhạc hỗ trợ chất lượng phòng thu hoặc ngay cả khi bạn tự chơi.TẬN HƯỞNG ÂM NHẠC THEO PHONG CÁCH RIÊNG
Với đàn piano điện Yamaha CVP 709B, bạn có thể kết nối với một chiếc micro và thỏa sức ca hát trên nền nhạc do chính bạn tạo ra, hoặc sử dụng các file bài hát Karaoke từ YamahaMusicSoft.com. Lời bài hát sẽ được hiển thị trên màn hình và chạy chữ màu theo điệu nhạc giúp bạn dễ dàng ca hát. Ngoải ra bạn có thể kết nối với một thiết bị âm nhạc như máy MP3 hoặc một chiếc Smartphone để thưởng thức âm nhạc thông qua hệ thống loa Clavinovas.
ÂM THANH MANG LẠI SỰ KHÁC BIỆT
Trên cây piano điện Yamaha CVP 709, mỗi phím đều có độ nặng nhất định. Điều này là do các dây âm thanh cho mỗi nốt nhạc mỏng hơn và ngắn hơn trong thanh ghi âm treble, trở nên dày hơn đối với các thanh ghi âm bass. Đàn piano điện Yamaha CVP 709 tái tạo một cách trung thực và tinh tế các dây âm thanh mang lại cảm xúc hoàn hảo nhất cho người chơi.
HỆ THỐNG LOA CẢI TIẾN
Hệ thống loa của đàn piano điện Yamaha CVP-709 được nâng cấp bao gồm cổng Spruce Cones and Twisted Flare. Các nghệ nhân Yamaha đã rút kinh nghiệm trong việc chế tạo âm thanh piano và loa cao cấp. Nón loa Yamaha CVP 709 sử dụng bột giấy từ cùng một loại gỗ vân sam được sử dụng để tạo ra các bảng âm thanh piano. Điều này giúp âm thanh piano được tự nhiên hơn.
CHỨC NĂNG KẾT NỐI VỚI CÁC THIẾT BỊ KHÔNG DÂY
Nếu bạn sử dụng iPad, iPhone hoặc iPod touch, các ứng dụng của Yamaha sẽ giúp việc chơi thuận tiện và thú vị hơn. Yamaha CVP 709 có chức năng đệm tự động cho các bài hát bạn muốn chơi. Thu âm bản nhạc của bạn và chia sẻ với bạn bè. Một số ứng dụng yêu cầu kết nối với nhạc cụ của bạn. Có thể kết nối có dây với các thiết bị như Yamaha MX1, i-UX1 hoặc Apple Lightning sang USB Camera Adaptor.
THIẾT KẾ SANG TRỌNG
Màu đen mờ mang vẻ trầm lặng, huyền bí khiến người ta phải lặng nhìn ngắm không ngừng. Chiếc đàn CVP - 709B được thiết kế với màu đen bóng để tôn lên vẻ đẹp của ngôi nhà bạn. Mang lại sự lôi cuốn đến bất tận mà ai cũng hằng ao ước.
Video Review CVP709
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CVP-709B | ||
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1,426 mm (56-1/8") (Polished finish: 1,429 mm (56-1/4")) |
Chiều cao | 868 mm (34-3/16") (Polished finish: 872 mm (34-5/16")) | |
Độ sâu | 612 mm (24-1/8") (Polished finish: 612 mm (24-1/8")) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 79.0 kg (174 lbs., 3 oz) (Polished finish: 82.0 kg (180 lbs., 12 oz)) |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | NWX (Natural Wood X) keyboard with synthetic ivory keytops (wood is used for the white keys), escapement | |
Touch Sensitivity | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed | |
Búa phân cấp 88 phím | Yes | |
Counterweight | Yes | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Yes | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play / Pause, Style Start / Stop, Volume, etc. | |
Pedal vang âm Hồi đáp GP | Yes | |
Hiển thị | Loại | TFT Color LCD |
Kích cỡ | 8.5 inch (800 x 480 dots WVGA ) | |
LCD Brightness | Yes | |
Màn hình cảm ứng | Yes | |
Màu sắc | Yes | |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Chức năng xem chữ | Yes | |
Ngôn ngữ | English, Japanese, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English only |
Tủ đàn | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Folding |
Giá để bản nhạc | Yes | |
Clip Nhạc | Yes | |
Giọng | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Mẫu Key-off | Yes | |
Nhả Âm Êm ái | Yes | |
VRM | Yes | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1,270 Voices + 37 Drum / SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng | 13 VRM Voices, 22 Super Articulation2 Voices, 225 Super Articulation Voices, 54 Mega Voices, 67 Natural! Voices, 31 Sweet! Voices, 87 Cool! Voices, 131 Live! Voices, 30 Organ Flutes! Voices | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Yes |
Tính tương thích | XG, GS (for Song playback), GM, GM2 | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 58 Preset + 3 User |
Thanh | 106 Preset + 3 User | |
Bộ nén Master | 5 Preset + 5 User | |
EQ Master | 5 Preset + 2 User | |
EQ Part | 27 Parts | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | |
Biến tấu Chèn Vào | 322 Preset + 10 User | |
Biến tấu thay đổi | 322 Preset + 3 User | |
Hòa Âm Giọng | VH2: 44 Preset + 60 User | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 600 |
Tiết tấu đặc trưng | 30 Audio Styles, 473 Pro Styles, 52 Session Styles, 9 Free Play Styles, 36 Pianist Styles | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format GE (Guitar Edition) | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 124 |
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB / Song | |
Chức năng thu âm | Yes | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Các chức năng | ||
Demo | Yes | |
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Đèn hướng dẫn | Yes | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Buồng Piano | Yes | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | WAV, MP3 |
Thu âm | WAV, MP3 | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Yes |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | Yes | |
Tinh chỉnh | Yes | |
Loại âm giai | 9 | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 6.3 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Drive | |
Kết nối | Tai nghe | x 2 |
Micro | Input Volume, Mic / Line In | |
MIDI | IN / OUT / THRU | |
AUX IN | Stereo mini | |
NGÕ RA PHỤ | L / L + R, R | |
Pedal PHỤ | Yes | |
RGB OUT | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes (x 2) | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | (30 W + 30 W + 20 W) x 2 + 40 W | |
Loa | (16 cm + 5 cm + 3 cm (dome)) x 2 + 20 cm [(6 - 5/16" + 1 - 15/16" + 1 - 3/16") x 2 + 7 - 7/8"] Spruce Cone Speaker, Twisted Flare Port | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Yes | |
Nguồn điện | ||
Tiêu thụ điện | 55 W | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện | Owner's Manual, Data List, "50 Greats for the Piano" Music Book, My Yamaha Product User Registration, AC Power Cord, Bench (included or optional), USB Wireless LAN Adapter (may be included depending on your locale.) |